Từ điển Thiều Chửu
跁 - bả
① Ngồi xổm. ||② Bò đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
跁 - bả
(văn) ① Ngồi xổm; ② Bò đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跁 - bá
Trẻ con bò bằng hai tay hai chân.


跁跒 - bá kha ||